Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam do Hoàng Trung Hải thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Daikichi Vietnam Co., Ltd

Địa chỉ: Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802931494

Người ĐDPL: Hoàng Trung Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802931494

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
60 10611 Xay xát N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
75 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
76 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
77 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
78 16102 Bảo quản gỗ N
79 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
80 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
81 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
82 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
83 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
84 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
85 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
86 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
87 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
88 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
89 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
90 18110 In ấn N
91 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
92 18200 Sao chép bản ghi các loại N
93 19100 Sản xuất than cốc N
94 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
95 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
96 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
97 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
98 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
99 20222 Sản xuất mực in N
100 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
102 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
104 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
105 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
106 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
107 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
108 29100 Sản xuất xe có động cơ N
109 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
110 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
111 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
112 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
113 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
114 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
115 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
116 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
117 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
118 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
119 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
120 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
121 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
122 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
123 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
124 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
125 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
126 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
127 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
128 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
129 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
130 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
131 37001 Thoát nước N
132 37002 Xử lý nước thải N
133 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
134 3830 Tái chế phế liệu N
135 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
136 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
137 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
138 41000 Xây dựng nhà các loại N
139 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
140 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
141 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
142 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
143 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
144 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
145 4632 Bán buôn thực phẩm N
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
185 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
186 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
187 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
188 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
189 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
190 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
191 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
192 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
193 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
194 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
195 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
196 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
197 49200 Vận tải bằng xe buýt N
198 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
199 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
200 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
203 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
204 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
205 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
206 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
207 49400 Vận tải đường ống N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5590 Cơ sở lưu trú khác N
220 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
221 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
222 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
229 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
230 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
231 58110 Xuất bản sách N
232 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
233 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
234 58190 Hoạt động xuất bản khác N
235 58200 Xuất bản phần mềm N
236 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
237 71101 Hoạt động kiến trúc N
238 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
239 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
240 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
241 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
242 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
243 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
244 73100 Quảng cáo N
245 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
246 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
247 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
248 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
249 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
250 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 75000 Hoạt động thú y N
252 7710 Cho thuê xe có động cơ N
253 77101 Cho thuê ôtô N
254 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
255 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
256 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
257 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
258 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
259 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
260 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
261 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
262 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
263 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
264 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
265 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
266 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
267 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
268 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
269 79110 Đại lý du lịch N
270 79120 Điều hành tua du lịch N
271 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
272 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
273 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
274 80300 Dịch vụ điều tra N
275 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
276 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
277 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
278 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
279 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
280 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
281 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
282 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
283 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
284 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
285 85322 Dạy nghề N
286 85410 Đào tạo cao đẳng N
287 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
288 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
289 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
290 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
291 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
292 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
293 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
294 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
295 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
296 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
297 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
298 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
299 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
300 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
301 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
302 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
303 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
304 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
305 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
306 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
307 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
308 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
309 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
310 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
311 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
312 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
313 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
314 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
315 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
316 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
317 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
318 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
319 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
320 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
321 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
322 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602471065

Số 6, đường 19A, KCN Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057422

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 38/133 Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701871392

Người đại diện: Phạm Ngọc Linh Giang

Số 26/2A, đường Bùi Quốc Khánh, tổ 44, khu 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390420

Người đại diện: Trần Thanh Hồng

370- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471516

Người đại diện: Diệp Sám Múi

SN 241, tổ 7, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057366

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 1/82 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701872660

Người đại diện: CHEN HSIU LT

ấp 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390452

Người đại diện: Lê Văn Tứ

168 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 37 - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471650

Người đại diện: Bùi Văn Luận

ấp Long Khánh 3 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057327

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 25/38 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết