Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Đức Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Đức Huy do Trần Văn Thăng thành lập vào ngày 09/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Đức Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Đức Huy mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 47LK10 Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802932466

Người ĐDPL: Trần Văn Thăng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802932466


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Đức Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
68 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
69 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
70 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
73 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
74 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
75 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
76 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
78 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
79 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
82 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
83 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
84 49200 Vận tải bằng xe buýt N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5590 Cơ sở lưu trú khác N
91 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
92 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
93 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 71101 Hoạt động kiến trúc N
104 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
105 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
106 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
109 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900637370

Người đại diện: Phan Thị Kim Yến

Số 354 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310139770-002

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hằng

P210, tầng 2, toà nhà TM Sholega số 275 Lạch tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200518822

Người đại diện: Nguyễn đình Thư

02 Nhật lệ, Phước hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702142716

Người đại diện: Lê Cao Sinh

Số 202, đường Phạm Ngọc Thạch, tổ 95, khu 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800841439-002

18- Nguyễn Công Trứ- Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900637405

Người đại diện: Nguyễn Đình Toàn

Số 21 Nguyễn Thiếp phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179050

Người đại diện: Lê Văn Bính

Số 1/380 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200518773

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

232 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702144350

Người đại diện: Đỗ Thụy Thanh Trang

Số 251 Đại lộ Bình Dương, Tổ 22, Khu phố 2 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846973

Người đại diện: Lê bá Phượng

Phố Giắt- Thị trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết