Công Ty TNHH Vận Tải Quang Minh Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Quang Minh Thanh Hóa do Nguyễn Trọng Minh thành lập vào ngày 22/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Quang Minh Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Quang Minh Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802935033

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802935033

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Quang Minh Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
46 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
47 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
48 46694 Bán buôn cao su N
49 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
50 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
51 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
52 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401535651

Người đại diện: Trần Đình Nguyễn Phú

K72/22 Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048790

Người đại diện: Chí Lỷ Kín

Số 24, Lô B, khu liên kế, đường Nguyễn ái Quốc - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358417

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 185A, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201216993

Người đại diện: Lương Văn Cường

Thôn Hùng Hưng (tại nhà ông Lương Văn Cường) - Xã Đông Hưng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535443

Người đại diện: Đặng Ngọc Tuân

Tổ 1 Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108707-010

Thị trấn Đức Huệ - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358463

Số nhà 154 - Đường Hạ Long - Phường Bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048857

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

Tổ 11, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200772204-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 64 Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358537

Người đại diện: Phùng Thế Lợi

Tổ 42 Phường Cửa Ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết