Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lâm Ngọc Ruby

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lâm Ngọc Ruby do Trương Duy Lâm thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lâm Ngọc Ruby.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lâm Ngọc Ruby mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: HH-62 đường Hoa Hồng, khu đô thị Vinhomes Star City, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802938027

Người ĐDPL: Trương Duy Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802938027

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lâm Ngọc Ruby

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
23 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
24 3812 Thu gom rác thải độc hại N
25 38121 Thu gom rác thải y tế N
26 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
27 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
28 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
29 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
30 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 77101 Cho thuê ôtô N
111 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
112 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
113 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
114 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
124 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
125 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800298872

Người đại diện: Nông Văn sái

Nà Đôm - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500498230

Mường Giôn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901029194

Người đại diện: Vũ Thị Mai Tri

hẻm 225 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200598167

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Linh

Ra Hàng - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101013811

Người đại diện: Võ Thị Thanh Chung

Số 17 Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800305696

Người đại diện: Lương Thế Vinh

Số nhà 003, tổ 17 đường Phai Khắt Nà Ngần - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500498167

Người đại diện: Lê Văn Mạnh

Số nhà 108, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 7 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400820924

Thôn Đồng Giót, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901029187

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Tổ 20 - Thị Trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200597815

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

Tân Trung - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101013843

Người đại diện: Đặng Ngọc Viễn

Số 57, Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800305752

Người đại diện: Lê Hoàng Duy

Khau luông - Đức Long - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết