Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai do Vũ Thị Mai Anh thành lập vào ngày 26/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Mai Education Supporting And Community Development

Địa chỉ: Khu phố 2, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802940611

Người ĐDPL: Vũ Thị Mai Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802940611


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4632 Bán buôn thực phẩm N
8 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 46322 Bán buôn thủy sản N
10 46323 Bán buôn rau, quả N
11 46324 Bán buôn cà phê N
12 46325 Bán buôn chè N
13 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
14 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
43 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
44 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
45 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
46 53100 Bưu chính N
47 53200 Chuyển phát N
48 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
49 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
50 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 75000 Hoạt động thú y N
52 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
53 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
54 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
55 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
56 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
57 85322 Dạy nghề N
58 85410 Đào tạo cao đẳng N
59 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
60 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
61 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
62 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
63 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N