Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Đông Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Đông Quý do Trần Văn Đông thành lập vào ngày 26/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Đông Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Đông Quý mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 8, Xã Lam Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802940682

Người ĐDPL: Trần Văn Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802940682


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Đông Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
49 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
50 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
51 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
52 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
53 05200 Khai thác và thu gom than non N
54 06100 Khai thác dầu thô N
55 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
56 07100 Khai thác quặng sắt N
57 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
58 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
59 08101 Khai thác đá N
60 08102 Khai thác cát, sỏi N
61 08103 Khai thác đất sét N
62 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
63 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
64 08930 Khai thác muối N
65 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
67 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401549277

Người đại diện: Phạm Ngọc Sự

DT 602 - Xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700476428

Người đại diện: Phạm Đức Thuận

Số nhà 375, tổ 35, khu 2, đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100387955

ấp 3 Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201152267-010

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311372265-006

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

Tòa Nhà 121, Phạm Văn Thuận - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700476442

Người đại diện: Lê Hoài Tân

Số 8, phố Bạch Long - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225899

Người đại diện: Hán Thị Dung

Số 03 Đường N9, Khu dân cư Phú Hòa 1, Khu phố 7 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401548756

Người đại diện: Trần Thương Mãi

Tổ 4C - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100387987

Người đại diện: Phan Thị Huệ

ấp Kim Định - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201246765

Người đại diện: Vũ Duy Hạnh

Số 23 Lực Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603070034

Người đại diện: Từ Lưu Kim Vĩnh

Số 27/60, Tổ 7, KP 8 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310791400-007

Người đại diện: Phan Minh Hải

Lô số 3 - B13 đường 10,5m Khu cán bộ công chức quận Ngũ Hành - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết