Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn do Lê Đức Anh thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Doan Agro-forestry Company Limited

Địa chỉ: Làng Nguyệt Thành, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802952776

Người ĐDPL: Lê Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802952776

Lĩnh vực: Chăn nuôi trâu, bò


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò Y
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
101 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
102 16102 Bảo quản gỗ N
103 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
104 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
105 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
106 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
107 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
108 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
109 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
110 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
111 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
112 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
113 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
114 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
115 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
116 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
117 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32200 Sản xuất nhạc cụ N
120 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
121 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
176 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
201 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
202 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
203 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
204 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
205 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
206 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
207 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
208 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
209 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
210 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
211 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
212 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
213 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
214 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
215 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
216 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
217 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
218 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300635673

Người đại diện: Đặng Đức Cương

Nhà ông Đặng Đức Cương, Km 6, thôn Bản Quẩn - Xã Bản Phiệt - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201862940

Người đại diện: Tạ Dũng

Tầng 2, số 5A Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500518654

Người đại diện: Trương Trọng Quyền

Số 2/11 đường Đổng Dậu - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001100660

Người đại diện: Hồ Thị Thu Thúy

Trung tâm dạy nghề huyện Duy Xuyên, thôn Lang Châu Bắc, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800401260-004

Người đại diện: Bùi Văn Nam

Số 130, QL 14 - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901900673

Người đại diện: Đặng Linh Chi

Số 5, ngõ 4, đường Cao Bá Quát, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201862965

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

Số 16 Hoàng Diệu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300635715

Người đại diện: Hà Việt Hưng

Nhà ông Hà Việt Hưng, đường N10, tổ 10 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500518693

- Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001100727

Người đại diện: Đoàn Thị Ái Phi

Thôn An Lương, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600993034-005

Người đại diện: Phan Tấn Đức

Đường ĐT.741, ấp Thuận Hải - Xã Thuận Phú - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901900923

Người đại diện: Trần Đình Phong

Xóm 3, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết