Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam do Hà Hữu Huy thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Medicine Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 397 Lê Thánh Tông, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802953096

Người ĐDPL: Hà Hữu Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802953096

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
68 08101 Khai thác đá N
69 08102 Khai thác cát, sỏi N
70 08103 Khai thác đất sét N
71 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
72 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
73 08930 Khai thác muối N
74 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
76 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
77 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
79 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
80 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
81 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
82 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
83 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
84 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
85 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
86 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
87 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
88 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
89 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
90 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
91 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
92 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
93 10611 Xay xát N
94 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
95 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
96 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
97 10720 Sản xuất đường N
98 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
99 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
100 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
101 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
102 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
104 11020 Sản xuất rượu vang N
105 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
106 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
107 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
108 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
109 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
110 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
111 16102 Bảo quản gỗ N
112 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
113 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
114 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
115 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
116 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
117 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
118 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
119 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
120 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
121 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
122 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
123 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
124 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
125 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
126 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
127 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
128 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
129 21001 Sản xuất thuốc các loại N
130 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
131 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
132 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
133 3830 Tái chế phế liệu N
134 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
135 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
136 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
137 41000 Xây dựng nhà các loại N
138 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
140 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
141 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
142 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
143 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
144 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
145 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
147 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
148 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
149 46101 Đại lý N
150 46102 Môi giới N
151 46103 Đấu giá N
152 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
153 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
154 46202 Bán buôn hoa và cây N
155 46203 Bán buôn động vật sống N
156 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
157 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
158 46310 Bán buôn gạo N
159 4632 Bán buôn thực phẩm N
160 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
161 46322 Bán buôn thủy sản N
162 46323 Bán buôn rau, quả N
163 46324 Bán buôn cà phê N
164 46325 Bán buôn chè N
165 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
166 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
167 4633 Bán buôn đồ uống N
168 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
169 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
170 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
171 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
172 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
173 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
174 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
175 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
176 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
177 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
178 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
179 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
180 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
181 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
182 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
183 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
184 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
185 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
186 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
187 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
188 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
189 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
190 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
191 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
192 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
193 46612 Bán buôn dầu thô N
194 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
195 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
209 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
228 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
229 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
230 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
231 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
232 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
233 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
234 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
235 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
236 49200 Vận tải bằng xe buýt N
237 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
238 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
239 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
240 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
241 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
242 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
243 49400 Vận tải đường ống N
244 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
245 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
246 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5590 Cơ sở lưu trú khác N
259 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
260 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
261 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 7710 Cho thuê xe có động cơ N
268 77101 Cho thuê ôtô N
269 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
270 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
271 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
272 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
273 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
274 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
275 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
276 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
277 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
278 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
279 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
280 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
281 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
282 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
283 85322 Dạy nghề N
284 85410 Đào tạo cao đẳng N
285 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
286 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
287 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
288 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
289 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
290 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
291 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
292 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
293 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
294 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
295 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502305674

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

Số 414/1/17E Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501052603

Người đại diện: Delphine Isabelle Gros

Lô E4 Khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Lợi - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802574926

Người đại diện: Trần Anh Tú

Lô 14 liền kề 19, khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hoạch, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702130643

Người đại diện: Lê Văn Duẩn

126/1/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200706156

TT Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100608275

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tâm

777 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 8 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305610

Người đại diện: Trần Thị Ngọc

Tổ 4 ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992633-001

Người đại diện: Phạm Tràng Phi

Số 1060, tổ 19, ấp Thuận Tiến B - Xã Thuận An - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702130611

Người đại diện: Trần Thị Hương

Thửa đất số 279, tờ bản đồ 10, tổ 4, ấp Cửa lấp, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802575084

Người đại diện: Phan Văn Nam

Tiểu khu Nam Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200706163

ấp Cảng - Thị Trấn Trần đề - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305709

Người đại diện: Fang Bo

Đường số 9 khu công nghiệp Phú Mỹ I - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết