Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Quốc Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Quốc Gia do Phạm Tất Đạt thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Quốc Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Quốc Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: National Business Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Cẩm Hoàng 1, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802954371

Người ĐDPL: Phạm Tất Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802954371

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Quốc Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
109 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
110 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
111 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55101 Khách sạn N
122 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
125 5590 Cơ sở lưu trú khác N
126 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
127 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
128 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303865443-005

Người đại diện: Lê Thị Diệu Hiền

29 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313587650

Người đại diện: Trần Trung Kiên

340/17/4/1A Đường TCH 10, Khu Phố 10 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312460517

Người đại diện: Nguyễn Đức Tình

C10/E31 Tổ 246, ấp 5A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106653633

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoa

Số 2B8, ngõ 8, tổ 6, đường Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310677218

Người đại diện: Trần Thị Thanh Tâm

257 Bến Phú Định - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106670452

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh (Tức Hoài Anh)

Số 12, ngõ 47 Đặng Văn Ngữ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311878679

Người đại diện: Lê Thanh Hà

7 Hoàng Hữu Nam - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312344292-001

Người đại diện: Bùi Xuân Lộc

D6/60 ấp 4 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313588051

Người đại diện: Bùi Thanh Phụng

15/6 Tân Thới Nhất 13C, Khu phố 2 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310675549

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

89 Đường 3158B Phạm Thế Hiển Phường 07 - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106654274

Người đại diện: Trần Khánh Tùng

Số 4 Chu Văn An - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106671671

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Sáng

Số nhà 04, Ngách 24, Ngõ 221 Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết