Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Tuấn Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Tuấn Anh do Vũ Tuấn Anh thành lập vào ngày 16/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Tuấn Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Tuấn Anh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Bản Sơn Thành, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802957245

Người ĐDPL: Vũ Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802957245

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Tuấn Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
70 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
95 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
96 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
97 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
98 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
101 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
102 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
103 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
116 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
117 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N
130 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
131 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
132 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
133 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
134 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
135 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
136 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
137 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
138 58110 Xuất bản sách N
139 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
140 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
141 58190 Hoạt động xuất bản khác N
142 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800423528

Người đại diện: Đặng Lịch Sử

144A, đường 3/2 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302954034-001

Người đại diện: Bùi Mạnh Hùng

Quốc lộ 1A thôn cây xoài , xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801068155

Người đại diện: Vũ Thị Hoa

Nhà bà Vũ Thị Hoa, khu 5 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197546

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

Số 96/3, Khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900806501

Người đại diện: Hoàng Anh Thăng

Số 12, đường Lương Thế Vinh, phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100689

Người đại diện: Hồ Thị Phượi

Số 270/9 ấp Nhân Nghĩa - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400147351-029

QL 91 - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200633279

Người đại diện: Võ Quốc Hùng

Hẻm 139 Nguyễn Khuyến - Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801068042

Người đại diện: Quách Văn Hoàng

Nhà ông Quách Thuận Lương, thôn Mít - Xã Xuân Bình - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700771211-001

Người đại diện: Trương Huy Phong

Số 104 đường Lý Thường Kiệt, Khu phố 4 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900806519

Người đại diện: Trần Nguyên Tường

Số 106 Đốc Thiết khối Yên Phúc A phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100720

Người đại diện: Ngô Phương Mai

Số 27 Bạch Đằng, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết