Công Ty Cổ Phần Thời Trang Quyên Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Quyên Hà do Hà Thị Quyên thành lập vào ngày 26/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thời Trang Quyên Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Quyên Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quyen Ha Fashion Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Xuân Hương , Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802958785

Người ĐDPL: Hà Thị Quyên

Ngày bắt đầu HĐ: 26/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802958785

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Quyên Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
8 46411 Bán buôn vải N
9 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
10 46413 Bán buôn hàng may mặc N
11 46414 Bán buôn giày dép N
12 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
13 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
14 46632 Bán buôn xi măng N
15 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
16 46634 Bán buôn kính xây dựng N
17 46635 Bán buôn sơn, vécni N
18 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
19 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
20 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Y
54 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
58 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
59 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
60 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71101 Hoạt động kiến trúc N
79 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
80 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
81 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
82 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
83 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
84 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600958093-010

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

1089 ấp 2, xã An Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400660882

K1/01 Hoàng Văn Thái - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200874710

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Thôn Đào yêu - Xã Hồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701532368

Người đại diện: Lâm Ngọc Trân

ấp Thị Tính, xã Long Hòa - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601954479

KCN Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701532343

Người đại diện: Đặng Chí Kiến

Số 1/183, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400660875

Tổ 27 phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200874220

Người đại diện: Mai Việt Anh

Số 5B/115 Lán bè - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600689789-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

109/55, Đường Phan Chu Trinh, Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết