Công Ty TNHH May Rosviet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH May Rosviet do Trần Trọng Hởi thành lập vào ngày 01/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH May Rosviet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Rosviet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: May Rosviet Company Limited

Địa chỉ: Khu phố 4, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802959852

Người ĐDPL: Trần Trọng Hởi

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802959852

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Rosviet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
40 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
41 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
42 18110 In ấn N
43 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
44 18200 Sao chép bản ghi các loại N
45 19100 Sản xuất than cốc N
46 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
47 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
48 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 23941 Sản xuất xi măng N
56 23942 Sản xuất vôi N
57 23943 Sản xuất thạch cao N
58 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
59 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
60 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
61 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
62 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
63 24310 Đúc sắt thép N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
66 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
67 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
68 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
69 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
70 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
71 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
72 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
73 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
74 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
76 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
77 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
78 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
79 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
80 26520 Sản xuất đồng hồ N
81 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
82 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
83 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
105 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4541 Bán mô tô, xe máy N
111 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
112 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
113 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
114 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
115 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4632 Bán buôn thực phẩm N
124 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
125 46322 Bán buôn thủy sản N
126 46323 Bán buôn rau, quả N
127 46324 Bán buôn cà phê N
128 46325 Bán buôn chè N
129 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
130 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
133 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
134 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
135 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
136 46411 Bán buôn vải N
137 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
138 46413 Bán buôn hàng may mặc N
139 46414 Bán buôn giày dép N
140 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
141 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
142 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
143 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
144 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
145 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
146 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
147 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
148 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
149 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
150 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
151 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
152 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
153 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
154 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
155 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
156 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
157 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
158 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
159 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
160 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
161 46621 Bán buôn quặng kim loại N
162 46622 Bán buôn sắt, thép N
163 46623 Bán buôn kim loại khác N
164 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
227 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
228 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
229 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
230 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
231 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
232 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
233 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
234 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
235 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
236 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
237 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
238 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
239 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
240 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
241 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
242 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
243 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
244 49200 Vận tải bằng xe buýt N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
253 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
254 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
255 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
262 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
263 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
264 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
265 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
266 7710 Cho thuê xe có động cơ N
267 77101 Cho thuê ôtô N
268 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
269 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
270 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
271 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
272 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
273 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
274 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
275 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
276 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
277 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
278 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
279 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105196374

Người đại diện: Phan Thị Hương Giang

Số nhà 120 phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313860878

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiến

Tầng Trệt, Rosana Tower, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312951427

Người đại diện: Huỳnh Thị Minh

165/16 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102969379

Người đại diện: Cao Xuân Diệu

302 nhà A1, TT Trung tâm N/C dâu tơ tằm TW - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105196416

Người đại diện: Đoàn Tuấn Anh

Số 47, ngõ 105 đường Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312723364

Người đại diện: Giang Văn Đông

698/2 Tỉnh Lộ 43, Khu phố 3 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106232353

Người đại diện: Choi Jeong Ho

P403 Khu văn phòng,tòa nhà Constrexim số 8,Km8 đ.Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313861247

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Mai

Phòng 20, Tầng 40, Saigon Business Centre, 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102969403

Người đại diện: Nguyễn Văn Doan

khu Đầm Trành - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312949964

Người đại diện: Lê Đặng Tú Sĩ

294/2/15 Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106231053

Người đại diện: Bùi Phú Hùng

Số 33B, ngõ 55 Phố Chính Kinh - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312722787

Người đại diện: Đinh Mạnh Chiến

82 Đường 13, Khu phố 4 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết