Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt do Trần Quang Luận thành lập vào ngày 30/01/2002. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt

Địa chỉ: Số 34, đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2900491266-015

Người ĐDPL: Trần Quang Luận

Ngày bắt đầu HĐ: 30/01/2002

Giấy phép kinh doanh: 2900491266-015

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
3 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
4 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
5 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
6 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
14 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07221 Khai thác quặng bôxít N
18 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
35 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
38 16102 Bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
44 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
45 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
48 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
61 35302 Sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
154 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
155 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
156 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
157 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 51100 Vận tải hành khách hàng không N
160 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
161 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
162 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
163 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
164 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
182 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
183 85322 Dạy nghề N
184 85410 Đào tạo cao đẳng N
185 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
186 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
187 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
188 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
189 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100492784

Người đại diện: Đặng Tấn Phong

327- Nguyễn Hoàng - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602288567

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

1060, Tổ 20, Kp5, ấp 2 - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701725835

Người đại diện: Thái Văn Thanh

Số 279/2A, khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200978029

Người đại diện: Đỗ Thành Tú

Số 1/112 đường Lê lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602288905

Người đại diện: Trần Nguyễn Khánh Thụy

Văn phòng giao dịch: KV Cầu cảng số 2, cảng Long Bình Tân - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401310979

K36/4- Hải Phòng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200982191

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Số 17/140 Nguyễn Hữu Tuệ, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602290421

Người đại diện: FRANCESCO DOMINICI

KCN Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401210741

Người đại diện: Phạm Văn Chung

Lô E6/54 Bạch Thái Bưởi - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701725578

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

Số 112/01, Khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết