Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh do Đoàn Văn Cát thành lập vào ngày 12/12/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ANH MINH JSC

Địa chỉ: Khối 250 - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901449147

Người ĐDPL: Đoàn Văn Cát

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2011

Giấy phép kinh doanh: 2901449147

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
20 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
23 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
24 08930 Khai thác muối N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 19100 Sản xuất than cốc N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 29100 Sản xuất xe có động cơ N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
65 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
66 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
67 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
68 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 6910 Hoạt động pháp luật N
96 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 73100 Quảng cáo N
99 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
105 85100 Giáo dục mầm non N
106 85200 Giáo dục tiểu học N
107 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85410 Đào tạo cao đẳng N
110 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900298708

Người đại diện: Nguyễn Văn Liêm

790 Ninh Thọ, Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100610013

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tốt

QL 19 Thôn Hanh Quang, Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600708477

Người đại diện: Trần Minh Triều

Số 409, Tổ 24 Khóm An Bình, TT Ba Chúc - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201540757

Người đại diện: Lữ Thu Thủy

tổ 13 Ngọc Thảo - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201618050

Người đại diện: Nguyễn Đức Cường

Số 21/67/229 Hàng Kênh - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400828026

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

Thôn Ba Bàu - Xã Hàm Thạnh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900298722

Người đại diện: lê thái tông

Hiệp lễ - Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100610006

Người đại diện: Đỗ Phước Thắng

Số 26 Nguyễn Viết Xuân, Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600708484

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Thuý

ấp Tô Hạ, xã Núi Tô - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400827953

Thôn Dân Phú - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201540764

Người đại diện: Nguyễn Minh Luân

109A Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201618011

Người đại diện: Nguyễn Quyết Thắng

Số 15 lô 118 công nhân Dư Hàng - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết