Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong do Nguyễn Quốc Trọng thành lập vào ngày 12/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 143, Đường Cao Xuân Huy - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901632738

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 2901632738

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
16 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 18200 Sao chép bản ghi các loại N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32200 Sản xuất nhạc cụ N
67 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
68 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
124 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
125 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
126 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
127 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 53200 Chuyển phát N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 6190 Hoạt động viễn thông khác N
139 62010 Lập trình máy vi tính N
140 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
141 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 73100 Quảng cáo Y
144 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
147 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
148 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
149 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
150 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
151 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
152 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
153 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
154 85100 Giáo dục mầm non N
155 85200 Giáo dục tiểu học N
156 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
157 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
158 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
159 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
160 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
161 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
162 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
163 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
164 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
165 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
166 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
167 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
168 93190 Hoạt động thể thao khác N
169 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
170 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
171 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
172 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
173 94200 Hoạt động của công đoàn N
174 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
175 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
176 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
177 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
178 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
179 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
180 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
181 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
183 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
184 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802956019

Người đại diện: Vũ Thị Phương

thôn 8, Xã Nga Liên, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361657

Người đại diện: Đào Thị Điệp

Số 16 đường Tân Trào, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093766

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hồng

Khu 7, Phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361664

Người đại diện: Trần Văn Hậu

Thôn Tất Hạ, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316950801

Người đại diện: Võ Nguyễn Quang Vinh

47B/3 Phan Xích Long, Phường 03, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093780

Người đại diện: Bùi Đình Định

Số 590, tổ 11, Khu 4, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316950791

Người đại diện: Lê Thanh Bằng

1166/60/75 Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182163

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Vân

LK08.27 Khu đô thị mới Thôn Đình Tổ, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182371

Người đại diện: Tống Văn Huy

Số 70, Đường Phá Lãng, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182389

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Chinh

Thôn Đông Bích, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236939

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Châu

Tổ 3, khu phố 3, Phường Tô Châu, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236921

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Loan

Tổ 34, Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết