Công Ty TNHH Nông Phẩm Agrona

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Phẩm Agrona do Phạm Đức Thắng thành lập vào ngày 09/05/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Phẩm Agrona.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Phẩm Agrona mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AGRONA

Địa chỉ: Xóm Trung Tâm - Xã Nghi Ân - Thành phố Vinh - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901720504

Người ĐDPL: Phạm Đức Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2014

Giấy phép kinh doanh: 2901720504

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Phẩm Agrona

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
46 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
47 10720 Sản xuất đường N
48 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
49 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
50 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
51 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
52 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
59 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
60 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
61 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
71 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
72 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
73 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
74 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
75 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
76 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
117 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
118 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
119 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
120 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
121 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
122 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 53200 Chuyển phát N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 6190 Hoạt động viễn thông khác N
132 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
133 63120 Cổng thông tin N
134 63210 Hoạt động thông tấn N
135 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
136 6910 Hoạt động pháp luật N
137 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
138 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
148 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch N
151 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
152 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
153 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
154 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
155 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
156 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
157 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
158 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
159 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
160 82920 Dịch vụ đóng gói N
161 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
163 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
164 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
165 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
166 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
167 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
168 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
169 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
170 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
171 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
172 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
173 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
174 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
176 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1200743036

Người đại diện: Trần Anh Dũng

ấp Thái Hòa, xã An Thái Đông - Xã An Thái Đông - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500471699

Người đại diện: Trần Văn Bảy

Số nhà 08, Ngõ 03, Đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303002775-001

Người đại diện: Trần Thị Cẩm Thu

Số 412, Đường Bạch Đằng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700343694

Người đại diện: Phạm Thị Giáng Hương

Thôn Liêu Trung - Xã Đồng Phong - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310383578-003

Người đại diện: Hoàng ích Tuân

Thôn Hậu - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001384918

Người đại diện: Nguyễn Văn Thường

Nhà ông: Nguyễn Văn Thường, Đường Bùi Dương Lịch, Khối 3, Kh - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200241029

Người đại diện: Đặng Văn Ngọt

ấp Mỹ Thạnh A - Xã Long Tiên - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500471995

Người đại diện: Vũ Ngọc Hinh

Thôn Tân Lập - Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101154388

Người đại diện: Phan Thị Hòa

Thôn Thịnh Văn 2 - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700343648

Người đại diện: Vũ Xuân Vinh

Đường Nguyễn Tử Mẫn, phố Hàn Thuyên - Phường Nam Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400565495

Người đại diện: Nguyễn Thái Học

- Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001385774

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Nhà ông Tuấn, Khối 5 - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết