Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Đức do Hoàng Đình Đức thành lập vào ngày 05/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Đức mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 312, đường Nguyễn Trường Tộ - Xã Hưng Đông - Thành phố Vinh - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901774436

Người ĐDPL: Hoàng Đình Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 2901774436

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
4 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
5 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
6 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
7 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
8 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
24 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 5224 Bốc xếp hàng hóa N
37 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
38 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
41 6910 Hoạt động pháp luật N
42 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
43 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
44 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N