Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Điện Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Điện Thái Sơn do Lê Văn Hải thành lập vào ngày 26/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Điện Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Điện Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 113- Nguyễn Thái Học, khối 1 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901775013

Người ĐDPL: Lê Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 2901775013

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Điện Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
4 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
5 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
6 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
9 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
10 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
11 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
36 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
37 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
45 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42200 Xây dựng công trình công ích N
50 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
51 43110 Phá dỡ N
52 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
53 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
74 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
75 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
76 5914 Hoạt động chiếu phim N
77 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
78 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
79 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
87 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
88 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
89 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
90 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
91 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
92 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
93 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
94 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
95 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400418881

Người đại diện: Nguyễn Dũng

610 ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600685079

Người đại diện: Võ Thành Minh

Số F8-F9, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301449092-001

Người đại diện: Lê Minh Triết

Đường ĐT 743, ấp 1B, xã An Phú - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662699

Người đại diện: Trần Văn Bôn

Số 9A Đường Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418874

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bảo

Lô A79 Điện Biên Phủ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600685128

179 Hưng Đạo Vương Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700653507

Người đại diện: LEE YOO MYUNG

ấp 1 , xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662674

Người đại diện: Trần Trọng Hiếu

Số 45 Bến Bính - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418458

Người đại diện: Lê Văn Hiểu

1271 - 1273 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết