Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng do Đàm Xuân Đan thành lập vào ngày 04/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 05, Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901801369

Người ĐDPL: Đàm Xuân Đan

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 2901801369

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
53 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 6190 Hoạt động viễn thông khác N
92 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
93 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
94 62010 Lập trình máy vi tính N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
97 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
98 63120 Cổng thông tin N
99 63210 Hoạt động thông tấn N
100 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
101 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
102 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
103 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
104 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
105 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
106 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
107 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
108 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
111 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
112 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
113 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
115 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
116 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
117 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
119 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
120 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
121 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
122 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
123 82920 Dịch vụ đóng gói N
124 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313465109

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Quyên

Số 8 Đường số 10C - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108119868

Người đại diện: Hà Thị Dung

Số 148B, Ngõ 120 Trường Trinh, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107851892

Người đại diện: Hoàng Thị Họa My

Số nhà 33, Ngõ 560, Đường Nguyễn Văn Cừ , Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313461827

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

77/31 Kinh Dương Vương - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313649138

Người đại diện: Trần Sở Quân

485 Trần Hưng Đạo B - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108237854

Người đại diện: Cao Việt Hùng

Số 20, ngõ 204, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107850793

Người đại diện: Mai Hồng Dương

Số 01, ngõ 63, đường Cổ Linh , Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313466222

Người đại diện: Bùi Thị Thanh

9B Đường số 19 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108120380

Người đại diện: Trần Đức Minh Phạm Lê Nhật Quang

Tầng 5, số 230 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313651641

Người đại diện: Văn Xuân Thảo

51 - 53 An Dương Vương - Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313464930

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

689 An Dương Vương - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304844622-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Số 11 đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết