Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung do Hoàng Quang Thịnh thành lập vào ngày 16/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung

Địa chỉ: Khối Tân Hương - Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901863340

Người ĐDPL: Hoàng Quang Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 2901863340

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bắc Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001103291

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạ

Lô CN - KCN Đông Quế Sơn, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637744

Người đại diện: Lê Thanh Lâm

Số nhà 611 tổ 14 đường Lê Thanh - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119838

Người đại diện: Phạm Thanh Thuận

Tổ 2, khu phố Suối Đá - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201864440

Người đại diện: Ngô Thanh Cường

Số 3/9/52 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904413

Người đại diện: Cao Văn Linh

Tại nhà ông Cao Văn Linh, Xóm Canh, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200581746-001

Người đại diện: Đào Ngọc Hỏa

Thôn Núi Quýt - Xã Tri Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001103206

Người đại diện: Nguyễn Văn Ánh

Thôn Phước Lộc, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637769

Thôn Bản Pho - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119958

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

Số 1337 đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861802

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Thôn 9 ( tại nhà ông Hoàng Phú An ), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904396

Người đại diện: Đặng Thành

Số 5, ngõ 13 đường Phạm Kinh Vỹ, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500560744

Người đại diện: Nguyễn Đức Phương Vi

Số 02 Trương Định - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết