Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico do Trần Anh Mạnh thành lập vào ngày 08/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico

Địa chỉ: Số nhà 130, đường Phan Chu Trinh, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901879326

Người ĐDPL: Trần Anh Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901879326

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Vitico

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
22 35101 Sản xuất điện N
23 35102 Truyền tải và phân phối điện N
24 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
45 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
46 46612 Bán buôn dầu thô N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
60 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
70 71101 Hoạt động kiến trúc N
71 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
72 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
73 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
74 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
75 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
76 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
77 73100 Quảng cáo N
78 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
79 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
80 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
81 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
82 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
83 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
84 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
85 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
86 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
87 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
89 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
90 92001 Hoạt động xổ số N
91 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
92 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
93 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
94 93190 Hoạt động thể thao khác N
95 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
96 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
97 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
98 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
99 94200 Hoạt động của công đoàn N
100 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
101 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
102 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
103 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
104 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
105 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
106 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
107 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
108 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
109 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
110 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
111 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
112 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
113 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
114 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
116 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
117 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
118 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202109708

Người đại diện: Nguyễn Thu Phương

Số 1 B64 TDP số 5, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202109698

Người đại diện: Phạm Văn Luân

Thôn Cây Đa (nhà ông Phạm Văn Luân), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202109680

Người đại diện: Đinh Chính Sáu

Thôn Mắt Rồng (tại nhà ông Đinh Chính Sáu), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202109673

Người đại diện: Ngô Văn Cường

Thôn Kim Châm (tại nhà Ngô Văn Cường), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101988927

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

B6 ấp Phước Vĩnh, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677907

Người đại diện: Ngô Thùy Ngân

Số 584 E6, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677689

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số nhà 27 ngõ 326/18 đường Bờ Tây Sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101103889

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Huế

Số 12, Hà Huy Tập, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109678266

Người đại diện: Phùng Trọng Thắng

476 ngã 3 Vị Thuỵ, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001230706

Người đại diện: Nguyễn Quang Thái

Thôn Vũ Hạ, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601577014

Người đại diện: Nguyễn Thị Thức

Số nhà 161, Ngõ 261, Đường Lưu Nhân Chú, Tổ 10, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402104721

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hà

278-280 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết