Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tân Long Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tân Long Đức do Nguyễn Anh Đức thành lập vào ngày 02/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tân Long Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tân Long Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tanlongducjsc

Địa chỉ: Số nhà 5, ngõ 157, đường Lê Lợi, khối 5, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901881364

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901881364

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tân Long Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
5 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
6 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
8 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
9 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 26520 Sản xuất đồng hồ N
13 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
14 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
15 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
18 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
20 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
21 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
22 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
23 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
24 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
25 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
26 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
27 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
28 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
29 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
32 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
33 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
34 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 28230 Sản xuất máy luyện kim N
38 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
39 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
40 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
123 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
124 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
125 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
126 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
129 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
138 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
139 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
140 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
141 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
142 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
143 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
144 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
145 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
146 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
147 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
148 52231 Dịch vụ điều hành bay N
149 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
150 5224 Bốc xếp hàng hóa N
151 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
152 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
153 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
154 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
155 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
158 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
159 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
160 53100 Bưu chính N
161 53200 Chuyển phát N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5590 Cơ sở lưu trú khác N
168 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
169 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
170 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
198 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
199 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
200 85322 Dạy nghề N
201 85410 Đào tạo cao đẳng N
202 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
203 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
204 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
205 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
206 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701549925

Người đại diện: Lê Văn Thành

Số 970/26/22/5, khu 5 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305993546-002

Siêu thị Co.op Mart, số 121, Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886794

Người đại diện: Hoàng Văn Thành

Km 14, quốc lộ 5, thôn Dụ Nghĩa - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400680624

Người đại diện: Nguyễn Thúy Nga

76 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701549971

Người đại diện: Phạm Ngọc Trung

19/15 ấp Tây, xã Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886699

Người đại diện: Lê Văn Gần

Thôn Tuy lạc - Xã Thuỷ triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602015182

Người đại diện: Mai Văn Hoàn

27D, Kp5, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400682540

30 Lê Đình Thám - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701550021

Người đại diện: Bùi Văn Công

20A/29, Kp Bình Minh 2, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-019

Người đại diện: Võ Hồ Bích Thủy

Số 144-146, Đường N4, KDC Liên kế, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết