Công Ty CP Tổng Công Ty Fdi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Tổng Công Ty Fdi Việt Nam do Nguyễn Quang Huy thành lập vào ngày 13/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Tổng Công Ty Fdi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tổng Công Ty Fdi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fdi Vietnam Corporation., Sjc

Địa chỉ: Số 35, đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901882826

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901882826

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tổng Công Ty Fdi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
32 35101 Sản xuất điện N
33 35102 Truyền tải và phân phối điện N
34 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55101 Khách sạn N
84 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N
95 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
97 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
98 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
99 59120 Hoạt động hậu kỳ N
100 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
102 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
103 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 75000 Hoạt động thú y N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
107 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
108 79110 Đại lý du lịch N
109 79120 Điều hành tua du lịch N
110 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
111 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
112 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
113 80300 Dịch vụ điều tra N
114 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
115 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
116 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
117 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
118 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
119 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
120 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
121 85322 Dạy nghề N
122 85410 Đào tạo cao đẳng N
123 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
124 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
125 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
126 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
127 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106856626

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số 344, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313504213

Người đại diện: Văn Đình Phong

11 đường 12, khu dân cư Him Lam Kênh Tẻ - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106887254

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phương

Ki ốt số 2, sân kho HTX Vạn Phúc, khối Chiến Thắng, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312513127

Người đại diện: Nguyễn Hồng Tiến

Số 66 Đường Tân Lập 2 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305627483-001

Người đại diện: Cao Thanh Nhựt

290 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106857468

Người đại diện: Trần Mạnh Đàn

Số 105 đường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312513222

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

85C Đường 22 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106887279

Người đại diện: Kiều Thị Hường

Số nhà 13 dãy I ngõ 6, phố Bế Văn Đàn - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313505908

Người đại diện: Lê Thị Hương

số 24 đường nối khu Hưng Phước 4, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310426447-001

Người đại diện: Phạm Thị Thu Huệ

17 âu Dương Lân - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106855319

Người đại diện: Phạm Duy Bình

Số 29 ngõ 508 đường Láng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106887688

Người đại diện: Trương Thành Sơn

Số 23, ngõ 13 đường Thanh Bình - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết