Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Minh Thành Triết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Minh Thành Triết do Lê Việt Dũng thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Minh Thành Triết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Minh Thành Triết mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 44, đường Cao Bá Quát, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901882953

Người ĐDPL: Lê Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901882953

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Minh Thành Triết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3830 Tái chế phế liệu N
12 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
13 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
14 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
25 46612 Bán buôn dầu thô N
26 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
27 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
28 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N
72 77101 Cho thuê ôtô N
73 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
74 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
75 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
76 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
79 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
80 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
81 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
82 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
83 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
84 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
85 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
86 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
87 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
88 79110 Đại lý du lịch N
89 79120 Điều hành tua du lịch N
90 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
91 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
92 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
93 80300 Dịch vụ điều tra N
94 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
95 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
96 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
97 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
98 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103319077

Xã Hồng Phong - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108094268

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 41, phố Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305471003-005

Người đại diện: Trần Hoàng Vũ

1016 Võ Văn Kiệt - Phường 06 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107951463

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Số 111 ngõ 4, ngách 15 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312818584

Người đại diện: Lê Kim Toàn

171 Tôn Thất Thuyết - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312892683

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trình

34 Đường số 32 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103319052

Thôn - Xã Hợp Đồng - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108095409

Người đại diện: Lương Thị Sao Mai

Số 78, Đường 800a, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107947876

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bình

Phòng 102, số 104 phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309522851-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số 116D, Đường Hoàng Diệu - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312892034

Người đại diện: Hồ Yến Linh

365/36/154A Đường Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103318940

Thôn - Xã Mỹ Lương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết