Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên do Trần Tá Duyến Trần Thị Lantrần Hoàng Bảo thành lập vào ngày 13/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên

Địa chỉ: Nhà bà Trần Thị Lan, Xóm Quán Mít, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901886228

Người ĐDPL: Trần Tá Duyến Trần Thị Lantrần Hoàng Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901886228

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Miền Trung Tây Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
73 16102 Bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
82 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
83 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
84 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
85 18110 In ấn N
86 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
87 18200 Sao chép bản ghi các loại N
88 19100 Sản xuất than cốc N
89 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
94 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
96 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
97 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
98 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
99 42200 Xây dựng công trình công ích N
100 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
101 43110 Phá dỡ N
102 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
103 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
106 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
159 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
160 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
161 79110 Đại lý du lịch N
162 79120 Điều hành tua du lịch N
163 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
164 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
165 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
166 80300 Dịch vụ điều tra N
167 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
168 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
169 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
170 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
171 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401309028

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm

K382/29 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200977233

Người đại diện: Lâm Thị Tuyết Trinh

Số 150 Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602286545

Người đại diện: Đoàn Ngọc Thịnh

24E, Thích Quảng Đức - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701723725

Người đại diện: Lê Trần Mỹ Lệ

166, Độc Lập - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401309645

Người đại diện: Bùi Khắc Quang

450 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200977219

Người đại diện: Hoàng Hải Bằng

Khu trung tâm hành chính quận Hải An - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602115571-001

Người đại diện: Trần Quốc Bảy

102, Chung cư A2, Nguyễn Văn Trỗi - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700838603-003

26 VSIP , Đường số 2, KCN VSIP II (CTy TNHH TPR Việt Nam) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401309613

281 Nguyễn Hoàng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200977152

Người đại diện: Bùi Thị Lại

Số 28 Đường Hạ Đoạn 2, Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết