Công Ty CP Xdtt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Xdtt Việt Nam do Phan Thế Cường thành lập vào ngày 15/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Xdtt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xdtt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xdtt.jsc

Địa chỉ: Số 6, ngõ 6, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901888962

Người ĐDPL: Phan Thế Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901888962

Lĩnh vực: Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xdtt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
95 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
99 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
100 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
101 18110 In ấn N
102 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
103 18200 Sao chép bản ghi các loại N
104 19100 Sản xuất than cốc N
105 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
106 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
107 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
108 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
109 23941 Sản xuất xi măng N
110 23942 Sản xuất vôi N
111 23943 Sản xuất thạch cao N
112 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
113 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
114 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
115 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
116 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
117 24310 Đúc sắt thép N
118 24320 Đúc kim loại màu N
119 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
120 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
121 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
122 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
123 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
124 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
125 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
126 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
127 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
128 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
129 29100 Sản xuất xe có động cơ N
130 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
131 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
132 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
133 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
134 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
135 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
136 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
137 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
138 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
139 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
140 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
141 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
142 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
143 42200 Xây dựng công trình công ích N
144 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
145 43110 Phá dỡ N
146 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
147 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
148 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
150 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
195 46632 Bán buôn xi măng N
196 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
197 46634 Bán buôn kính xây dựng N
198 46635 Bán buôn sơn, vécni N
199 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
200 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
201 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
203 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
204 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
205 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
206 46694 Bán buôn cao su N
207 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
208 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
209 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
210 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
211 46900 Bán buôn tổng hợp N
212 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
215 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
262 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
263 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
264 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
265 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
266 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
268 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
269 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
270 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
271 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
272 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
273 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
274 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
275 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
276 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
277 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
278 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
279 49200 Vận tải bằng xe buýt N
280 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
281 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
282 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
283 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
284 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
285 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
286 49400 Vận tải đường ống N
287 5224 Bốc xếp hàng hóa N
288 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
289 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
290 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
291 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
292 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
293 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
294 71101 Hoạt động kiến trúc N
295 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
296 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
297 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
298 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
299 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
300 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
301 73100 Quảng cáo N
302 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
303 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
304 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
305 7710 Cho thuê xe có động cơ N
306 77101 Cho thuê ôtô N
307 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
308 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
309 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
310 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
311 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
312 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
313 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
314 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
315 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
316 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
317 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
318 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
319 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
320 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
321 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
322 79110 Đại lý du lịch N
323 79120 Điều hành tua du lịch N
324 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
325 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
326 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
327 80300 Dịch vụ điều tra N
328 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
329 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
330 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
331 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
332 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401558472

Người đại diện: Nguyễn Hùng Phong

310 Đống Đa - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801211327

Xã Tén Tằn - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107282-002

Người đại diện: Mạc Quốc Lương

Số 12 đường Hoàng Quốc Việt - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201260262

Người đại diện: Vũ Thị Kim Oanh

Số 50C/98 Đình Đông - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700150972

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phước

17 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Thanh - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400112897-001

xã Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558345

Người đại diện: Lê Thị Hường

30 Nguyễn Văn Giáp - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801212553

Nam Đại lộ Lê Lợi, Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700529849

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Tổ 54 - Phường Hà Phong - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201260181

Người đại diện: Bùi Văn Chung

Số 526 phố Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700149952

Người đại diện: Vi Thiện Bá

Số 4/39, khu phố Dãy ốc - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300114996

Người đại diện: Nguyễn Thị Điều

Thôn Tư Chi - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết