Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An do Hoàng Xuân Quỳnh thành lập vào ngày 05/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quoc An Consulting And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thửa đất số 70, Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901892648

Người ĐDPL: Hoàng Xuân Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901892648

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
41 16102 Bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
50 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
51 20222 Sản xuất mực in N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23941 Sản xuất xi măng N
54 23942 Sản xuất vôi N
55 23943 Sản xuất thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
64 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
65 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
66 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
67 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
68 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
69 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
70 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
71 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
72 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
73 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
74 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
75 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
76 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
77 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
78 26520 Sản xuất đồng hồ N
79 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
80 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
81 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
83 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
84 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
85 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32200 Sản xuất nhạc cụ N
88 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
89 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
90 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
91 35101 Sản xuất điện N
92 35102 Truyền tải và phân phối điện N
93 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
94 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
95 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
96 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
97 42200 Xây dựng công trình công ích N
98 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
99 43110 Phá dỡ N
100 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
101 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
109 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
115 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
164 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
165 46612 Bán buôn dầu thô N
166 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
167 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp N
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
190 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
203 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
204 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
205 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
206 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
207 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
208 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
209 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
210 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
211 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
212 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
213 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
214 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
215 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
216 49400 Vận tải đường ống N
217 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
218 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
219 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
220 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5590 Cơ sở lưu trú khác N
227 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
228 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
229 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
230 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
231 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
232 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
233 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
234 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
235 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
236 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
237 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
238 58110 Xuất bản sách N
239 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
240 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
241 58190 Hoạt động xuất bản khác N
242 58200 Xuất bản phần mềm N
243 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
244 71101 Hoạt động kiến trúc N
245 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
246 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
247 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
248 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
249 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
250 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
251 73100 Quảng cáo N
252 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
253 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
254 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77101 Cho thuê ôtô N
257 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
258 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
259 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
260 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
261 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
262 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
263 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
264 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
265 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
266 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
267 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
268 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603041379

Người đại diện: Dương Công Luận

Số 185/1, KP 3, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201203017

Người đại diện: Trần Huy Bình

Thôn An Hồ (nhà ông Trần Văn Huyên) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100104-002

Đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801038418

Người đại diện: Dương Văn Trường

Tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529168

Người đại diện: Võ Thị Thu Nguyệt

04- Lê Duẩn - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041499

Người đại diện: Vũ Văn Hậu

Khu dân cư 1, Khu phố Hiệp Tâm 2 - Thị trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201202976

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Khu Thắng Lợi (tại nhà bà Trần Thị Liên) - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100785-002

Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801022841-001

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Thôn 6 - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529150

Người đại diện: Lê Công Đình

57/5 Lê Hồng Phong - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041481

Người đại diện: Hoàng Công Thi

Tổ 1, ấp Tân phong - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201202983

Người đại diện: Nguyễn Minh Chiến

Số 60/266 Trần Nguyên Hãn - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết