Công Ty Cổ Phần Thanh An Vinai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thanh An Vinai do Mai Văn Khánh thành lập vào ngày 23/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thanh An Vinai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thanh An Vinai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh An Vinai Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 146, Đường Ngư Hải, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901894980

Người ĐDPL: Mai Văn Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901894980

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thanh An Vinai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
143 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
144 46612 Bán buôn dầu thô N
145 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
146 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
163 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
200 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
201 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
202 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
203 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
204 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
205 49400 Vận tải đường ống N
206 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55101 Khách sạn N
208 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
213 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
214 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
215 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
216 7710 Cho thuê xe có động cơ N
217 77101 Cho thuê ôtô N
218 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
219 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
220 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
221 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
222 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
223 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
224 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
225 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
226 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
227 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
228 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
229 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3800740584

Người đại diện: Ngô Thụy Cẩm Tú

Khu phố Phước Trung - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300202246

Người đại diện: Đỗ Văn Bình

Số nhà 567, đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930595

Người đại diện: Trần Anh Hùng

129 Trần Cao Vân - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537424

Khu Đa Nghệ - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800741108

Người đại diện: Lâm Thành Trí

Thôn 4 - Xã Thiện Hưng - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300201972

Người đại diện: Đặng Văn Hợi

Tổ 25 - Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930637

Người đại diện: Nguyễn Mạnh

346 Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537343

Xã Thạch Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800741115

Người đại diện: Hồ Hữu Hòa

Số 53, tổ 2 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300202359

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hải

SN 342 Đường Hoàng Liên - Tỉnh Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930531

Người đại diện: Phạm Ngọc Dũng

Ki ốt 116 Hoàng Diệu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537304

Khu 4, xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết