Công Ty TNHH Tổng Hợp Mht 38

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Hợp Mht 38 do Trần Văn Hiếu. thành lập vào ngày 08/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Hợp Mht 38.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Mht 38 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mht 38.company.limited

Địa chỉ: Số 28/73, đường Đặng Như Mai, xóm 14, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901896201

Người ĐDPL: Trần Văn Hiếu.

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901896201

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Mht 38

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
85 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
109 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
110 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
111 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
113 71101 Hoạt động kiến trúc N
114 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
115 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
116 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
117 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
118 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
119 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
138 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
139 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
140 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
141 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
142 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
143 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
144 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
145 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
146 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601120875

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

G45, tổ 18, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809045

Người đại diện: Bùi Thị Thơm

Thôn Niêm ngoại - Xã Kỳ sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579776

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

39 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126468

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

93/47/8, KP 8, Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809038

Người đại diện: Lê Văn Cường

Số 74 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579695

Người đại diện: Ngô Minh Quang

196 Thanh Thuỷ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126404

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

27D, tổ 4, KP 3 , Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808997

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Số 98/182 Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579913

Người đại diện: Hoàng Minh Viễn

Lô 33 B2.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết