Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc do Trần Văn Phúc thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc

Địa chỉ: số 1, ngõ số 7, đường Nguyễn Khuyễn, khối Phúc Lộc, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901899594

Người ĐDPL: Trần Văn Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901899594

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Dũng Phúc Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
42 46612 Bán buôn dầu thô N
43 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
44 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71101 Hoạt động kiến trúc N
87 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
88 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
89 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
90 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
91 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
92 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
93 73100 Quảng cáo N
94 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
95 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
96 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801467998

Người đại diện: Ngô Quốc Nam

Số 273A Hùng Vương, KP Lạc Thiện, Thị Trấn D'Ran, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801467980

Người đại diện: Lê Hữu Trung

Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704572

Người đại diện: Nguyễn Anh Tú

Số 14, ngách 133/39 phố Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901173906

Người đại diện: Lê Tuấn Vũ

Tổ 4, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801467973

Người đại diện: Phạm Nhất Sinh

Hẻm 45 Hồ Xuân Hương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468007

Người đại diện: Võ Giang Lâm

Số 27 Hùng Vương, Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400914403

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

Số 810, đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201935956

Người đại diện: Lương Thị Minh Loan

Thôn Phước Điền, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937247

Người đại diện: Đặng Thành Tuyến

3/388 C đường Tân Thới Nhì 10, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107465

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ

K615/18/2 Tôn Đản, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902108284

Người đại diện: Bùi Thị Huyền

Số 11, Ngõ 16, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902108291

Người đại diện: Hoàng Văn Nhật

Xóm 2, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết