Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường do Phạm Trọng Cường thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Phạm Trọng Cường, xóm 6, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901901620

Người ĐDPL: Phạm Trọng Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901901620

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
83 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
84 16102 Bảo quản gỗ N
85 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
86 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
87 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
88 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
89 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
90 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
91 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
123 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
124 46202 Bán buôn hoa và cây N
125 46203 Bán buôn động vật sống N
126 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
127 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
128 46310 Bán buôn gạo N
129 4632 Bán buôn thực phẩm N
130 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
131 46322 Bán buôn thủy sản N
132 46323 Bán buôn rau, quả N
133 46324 Bán buôn cà phê N
134 46325 Bán buôn chè N
135 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
136 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
184 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
202 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
203 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
204 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
216 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
217 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
218 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
219 5224 Bốc xếp hàng hóa N
220 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
221 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
222 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
223 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
225 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
226 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
227 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
228 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
229 53100 Bưu chính N
230 53200 Chuyển phát N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
237 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
238 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
239 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
240 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
241 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
242 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
243 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
244 58110 Xuất bản sách N
245 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
246 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
247 58190 Hoạt động xuất bản khác N
248 58200 Xuất bản phần mềm N
249 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
250 71101 Hoạt động kiến trúc N
251 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
252 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
253 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
254 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
255 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
256 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
257 73100 Quảng cáo N
258 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
259 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
260 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
261 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
262 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
263 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
264 75000 Hoạt động thú y N
265 7710 Cho thuê xe có động cơ N
266 77101 Cho thuê ôtô N
267 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
268 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
269 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
270 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
271 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
272 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
273 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
274 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
275 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
276 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
277 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
278 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701258901

Người đại diện: Nguyễn Hùng

54/14 ấp Đông B, xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867956

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số K1/32, ấp Tân Mỹ, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400653638

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

27 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860281

Người đại diện: Zhang Xiao She

Xã Tam hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867064

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 41/L3, khu dân cư Bình Dương, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701504610

Người đại diện: Lê Thị út

97/11/20 đường ĐT 744, tổ 12, ấp Phú Thứ, xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400653719

Người đại diện: Võ Thanh Bằng

K142 Tô Hiệu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860355

Người đại diện: Đàm Phi Long

Số 5 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306002734-001

Người đại diện: Phan Văn Hưng

ấp 6, xã Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết