Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp

Địa chỉ: Xóm 1, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901901765

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901901765

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Dũng Hiệp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
61 07221 Khai thác quặng bôxít N
62 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
63 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
64 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
65 08101 Khai thác đá N
66 08102 Khai thác cát, sỏi N
67 08103 Khai thác đất sét N
68 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
69 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
70 08930 Khai thác muối N
71 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
73 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
74 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
76 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
77 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
78 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
79 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
80 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
81 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
82 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
83 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
84 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
85 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
101 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
102 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
103 42200 Xây dựng công trình công ích N
104 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
105 43110 Phá dỡ N
106 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
107 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
162 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
163 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
164 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
165 5224 Bốc xếp hàng hóa N
166 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
167 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
168 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
169 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
170 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
171 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
172 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
173 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
174 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
175 53100 Bưu chính N
176 53200 Chuyển phát N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55101 Khách sạn N
179 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
188 71101 Hoạt động kiến trúc N
189 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
190 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
191 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
192 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
193 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
194 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
195 73100 Quảng cáo N
196 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
197 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
198 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700393940

Người đại diện: Khuất Ngọc Hùng

T68 K7 Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228519

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Dung

Tổ dân phố 7 (tại nhà bà Nguyễn Thị Miền) - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540468

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hiệp

96 Bình Thái 1 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303333022-006

Người đại diện: Võ Rúts Ty

Trung Tâm Thương Mại Lotte Đồng Nai, Lô B03 Khu Thương Mại A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-060

10A QL1 phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700393926

Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228477

Người đại diện: Tạ Thị Hoa

Số 20/04/39 Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540605

Người đại diện: CRAIG DALE MEADOWS

tầng 5, 130-132 Bạch Đằng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053945

Người đại diện: Sỉn Nhì Tày

Số 1242/22, ấp Tân Lập 1 - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-061

Xã Mỹ An - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết