Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian do Đậu Trần Hướng thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asian General Company Limited

Địa chỉ: Xóm Nam Chiến Thắng, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901905495

Người ĐDPL: Đậu Trần Hướng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901905495

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55101 Khách sạn N
76 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
85 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
86 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
87 58110 Xuất bản sách N
88 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
89 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
90 58190 Hoạt động xuất bản khác N
91 58200 Xuất bản phần mềm N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
108 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
109 79110 Đại lý du lịch N
110 79120 Điều hành tua du lịch N
111 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
112 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
113 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
114 80300 Dịch vụ điều tra N
115 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
116 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
117 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
118 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
119 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
120 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
121 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
122 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
125 85322 Dạy nghề N
126 85410 Đào tạo cao đẳng N
127 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
128 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
129 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
130 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
131 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702259270

Người đại diện: Lê Hải Đảo

Số 145/12, tổ 3, khu phố 9 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300608092-062

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

B4-B5, Khu nhà ở Bắc, Quốc lộ 1A - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100184874

27 Thiên Hộ Dương Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901023694

Xã Mã Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200797439

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

26B Yết Kiêu - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702259305

Người đại diện: Nguyễn Minh Duy Bảo

Số 36D, lô E, tờ bản đồ số 2 KDC, đường N3, khu phố 4 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300608092-061

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 294-296, KP 1, đường Cách mạng tháng 8 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100184909

ấp Cả Đá, xã Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200797446

Người đại diện: Cao Hữu Thượng

118B đường 2/4, Tây Bắc 2 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901023609

Khối 2, thị trấn Yên Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702259224

Người đại diện: Trần Thanh Phong

Số 24/3B, Khu phố Đông An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300608092-060

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thúy

Số 151/2, Phạm Văn Thuận, KP 4 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết