Công Ty CP House Land Khánh Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP House Land Khánh Nam do Nguyễn Văn Quang thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP House Land Khánh Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP House Land Khánh Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP House Land Khánh Nam

Địa chỉ: Khối 9, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901907340

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901907340

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP House Land Khánh Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
19 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
21 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
22 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
23 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
24 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
25 26520 Sản xuất đồng hồ N
26 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
27 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
28 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77101 Cho thuê ôtô N
105 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900927626

Xã Nghi Khánh - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500416259

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

540B ấp Phước Tân - Xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582221

Người đại diện: Dương Kỳ Thảo

69/64 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108508

Người đại diện: Nguyễn Đình Đán

Số 578 ấp Đông An - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801205429

Xã Hoằng Đạo - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927633

Xã Nghi Lâm - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500415537

Người đại diện: Phạm Thị Nhung

Lô A3 Thi Sách - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800335504

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Châu

003/10, KV Bình Phước - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801205436

TT Quán Lào - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700107871

Người đại diện: Lưu Dũng

ấp 5 - Xã Long Thạnh - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927383

Khối 3, thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500416280

Người đại diện: Đại diện cty bảo hiểm nhân thọ

57 đường 30/4 P9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết