Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Paca

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Paca do Trần Anh Tuấn thành lập vào ngày 13/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Paca.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Paca mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Paca Advanced Technology Application Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Quang Thanh, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901909394

Người ĐDPL: Trần Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901909394

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Paca

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
88 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
89 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
90 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
111 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
113 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
114 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
115 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
116 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
117 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
118 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
119 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
120 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
121 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
122 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
123 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
124 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
125 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
126 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
127 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
128 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
129 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
130 28230 Sản xuất máy luyện kim N
131 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
132 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
133 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
134 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
135 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
136 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
137 29100 Sản xuất xe có động cơ N
138 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
139 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
140 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
141 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
142 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
143 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
144 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
145 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
146 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
147 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
148 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
149 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
150 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
151 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
152 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
153 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
154 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
155 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
156 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
157 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
158 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
159 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
160 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
161 35302 Sản xuất nước đá N
162 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
163 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
164 37001 Thoát nước N
165 37002 Xử lý nước thải N
166 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
167 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
168 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
169 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
170 3830 Tái chế phế liệu N
171 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
172 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
173 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
174 41000 Xây dựng nhà các loại N
175 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
176 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
177 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
178 42200 Xây dựng công trình công ích N
179 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
180 43110 Phá dỡ N
181 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
182 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
183 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
184 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
185 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
186 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
187 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
188 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
189 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
190 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
192 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
194 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
195 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
196 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
197 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
198 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
199 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
200 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
201 4541 Bán mô tô, xe máy N
202 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
203 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
204 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
205 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
206 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
207 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
208 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
209 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
210 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
211 46101 Đại lý N
212 46102 Môi giới N
213 46103 Đấu giá N
214 4632 Bán buôn thực phẩm N
215 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
216 46322 Bán buôn thủy sản N
217 46323 Bán buôn rau, quả N
218 46324 Bán buôn cà phê N
219 46325 Bán buôn chè N
220 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
221 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
222 4633 Bán buôn đồ uống N
223 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
224 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
225 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
226 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
227 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
228 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
229 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
230 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
231 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
232 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
233 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
235 46632 Bán buôn xi măng N
236 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
237 46634 Bán buôn kính xây dựng N
238 46635 Bán buôn sơn, vécni N
239 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
240 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
241 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
243 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
244 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
245 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
246 46694 Bán buôn cao su N
247 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
248 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
249 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
250 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 46900 Bán buôn tổng hợp N
252 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
255 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
256 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
257 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
258 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
261 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
262 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
263 51100 Vận tải hành khách hàng không N
264 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
265 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
266 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
267 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
268 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
269 53100 Bưu chính N
270 53200 Chuyển phát N
271 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55101 Khách sạn N
273 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
276 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
277 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
278 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
279 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
280 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
281 6190 Hoạt động viễn thông khác N
282 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
283 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
284 62010 Lập trình máy vi tính N
285 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
286 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
287 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
288 63120 Cổng thông tin N
289 63210 Hoạt động thông tấn N
290 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
291 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
292 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
293 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
294 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
295 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
296 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
297 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
298 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
299 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
300 71101 Hoạt động kiến trúc N
301 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
302 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
303 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
304 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
305 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
306 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
307 73100 Quảng cáo N
308 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
309 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
310 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
311 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
312 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
313 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
314 75000 Hoạt động thú y N
315 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
316 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
317 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
318 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
319 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
320 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
321 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
322 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
323 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
324 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
325 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
326 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
327 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
328 85322 Dạy nghề N
329 85410 Đào tạo cao đẳng N
330 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
331 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
332 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
333 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
334 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201799407

Người đại diện: Trần Thị Thu Hoa

4A Biệt Thự, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401032648

Người đại diện: Nguyễn Anh Duy Tuấn

Khu phố Ninh Tịnh 1, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602033290-001

Người đại diện: Lê Bá Dự

Tổ 01, Khóm Tân Phú, Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311609355-057

Người đại diện: Trịnh Hoa Giang

Số nhà 76-78-80 đường Quang Trung,tổ 25 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901245480

Người đại diện: Lê Huỳnh

Số 168, Đường 782, Ấp Phước Đức, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600985673

Người đại diện: Đào Văn Cường

Số nhà 495, tổ 4, phố Việt Hưng, Phường Bến Gót, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401032655

Người đại diện: Phạm Tấn Tài

Thôn Phong Hậu, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799365

Người đại diện: Trịnh Xuân Biển

Lô 368 LK F, đường 1C, khu đô thị biển An Viên, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602052800

Người đại diện: Trần Phú Túc

550 Ấp Bình Thới, Xã Bình Thủy, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000805363

Người đại diện: Nguyễn Đình Việt

Số nhà 244, đường Phạm Văn Đồng, tổ 3 - Phường Hưng Thành - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600985666

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuân

Khu Phố, Xã Tây Cốc, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901245466

Người đại diện: Đặng Đức Trưng

Số 265 khu phố 4, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết