Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An do Trần Đức Danh thành lập vào ngày 19/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An

Địa chỉ: Khối 4, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901915239

Người ĐDPL: Trần Đức Danh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901915239

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Vật Liệu Trường An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
106 46612 Bán buôn dầu thô N
107 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
108 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 46621 Bán buôn quặng kim loại N
111 46622 Bán buôn sắt, thép N
112 46623 Bán buôn kim loại khác N
113 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
125 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
126 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
127 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
129 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
130 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
133 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
134 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
135 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
136 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
137 49400 Vận tải đường ống N
138 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
139 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
140 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
141 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
142 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55101 Khách sạn N
144 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
147 5590 Cơ sở lưu trú khác N
148 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
149 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
150 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
151 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
152 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
153 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
157 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
158 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
159 58110 Xuất bản sách N
160 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
161 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
162 58190 Hoạt động xuất bản khác N
163 58200 Xuất bản phần mềm N
164 7710 Cho thuê xe có động cơ N
165 77101 Cho thuê ôtô N
166 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
167 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
168 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
169 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
170 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
171 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
172 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
173 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
174 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
175 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
176 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
177 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200985668

Người đại diện: Vũ Văn Lệnh

Số 56 Trần Tất Văn - TT An lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602332801

Người đại diện: Đỗ Cao Hoài Thanh

E1, hẻm Hùng Vương - Phường Xuân Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401326898

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Thanh

72/63 Nguyễn Văn Thoại - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701756600

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Kp Tân Ba - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200985682

Người đại diện: Vũ Thị Luyện

Số 378A Lê Thánh Tông - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401326834

Người đại diện: Lương Đức Trí

209- An Dương Vương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602332840

Người đại diện: Nguyễn Thị Khắc

Lô G16, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701756632

Người đại diện: Nguyễn Công Sánh

762B/5 tổ 5, Khu 8, ấp Bình Thung 2 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200985548

Số 6 Tiểu khu Hồ Sen - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết