Công Ty TNHH Vina Cana

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vina Cana do Nguyễn Văn Hùng thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vina Cana.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vina Cana mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vina Cana Company Limited

Địa chỉ: Xóm 10, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901925029

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901925029

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vina Cana

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn Y
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
47 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32200 Sản xuất nhạc cụ N
51 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
52 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
55 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5590 Cơ sở lưu trú khác N
77 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
78 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
79 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
87 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
88 58110 Xuất bản sách N
89 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
90 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
91 58190 Hoạt động xuất bản khác N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 71101 Hoạt động kiến trúc N
95 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
96 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
97 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
100 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77101 Cho thuê ôtô N
107 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
110 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
111 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
112 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
113 85322 Dạy nghề N
114 85410 Đào tạo cao đẳng N
115 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
116 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
117 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
118 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
119 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304106022

Người đại diện: Lê Quang Thông

215/4 Nguyễn Xí - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302626040

Người đại diện: Mào Chung Thu Minh

183C85 Lê Đức Thọ Phường 16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310221979

Người đại diện: Chittur Srilalan Venkateswaran

Phòng 710 #6 & 7 Số 2 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303013061-001

Người đại diện: Nguyễn Trúc Phương Tuyền

298 Hoàng Văn Thụ Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100384046

P308 nhà E2B Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304107033

Người đại diện: Nguyễn Bảo Huân

377/42 Đinh Bộ Lĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302625696

Người đại diện: Lê Duy Tiên

542 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846580

Người đại diện: Ngô Phi Phụng

24/14 Lam Sơn Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101456-001

Người đại diện: La Tuyết Trân

163-165 Trần Hưng Đạo Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100386156

Người đại diện: Nguyễn Quang Bình

36 lê duẩn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304107146

Người đại diện: Hồ Huy

224/3 Phan Văn Hân Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302625110

Người đại diện: Đào Đức Cường

228 Phan Văn Trị Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết