Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lương Minh Sang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lương Minh Sang do Nguyễn Thị Thúy Hằng thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lương Minh Sang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lương Minh Sang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Sang Agricultural Member Company Limited

Địa chỉ: Số 1A, Ngõ 42, Đường Đặng Như Mai, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901928245

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901928245

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lương Minh Sang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 77101 Cho thuê ôtô N
104 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
105 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
106 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
118 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
119 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
120 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
121 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
122 82920 Dịch vụ đóng gói N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901190591

Lô 37-9a, 37-10.... 37-14a, Khu CN Phước Đông - Xã Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601939653

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Nga

Số 60 Nguyễn Thái Học - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600894715

Người đại diện: Lê Hoàng Quyền

Tổ 54, phố Tân Bình - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000227056

Tổ 17, Xã ỷ La - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300736976

Người đại diện: Lê Nguyên Anh Tuấn

27-Lê Văn Sỹ - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400830796

Người đại diện: Đặng Tắng

Khu Phố 05 - Thị trấn Hai Riêng - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100102608-020

Người đại diện: Lê Thanh Danh

Tổ 9, ấp An Thạnh - Xã Hòa An - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901190584

Đường số 1, Khu CN Chà Là, ấp Bình Linh - Xã Chà Là - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701657459-003

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Tổ 7, khu 1, đường Hùng Vương - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000227070

Tổ 19, Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300737024

Người đại diện: Huỳnh Thị Mỹ Viên

Đức Thắng - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400830926

Người đại diện: Trần Thị Cẩm Hường

Đường Hải Dương, thôn Đông Phước - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết