Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương do Nguyễn Thành Luân thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương

Địa chỉ: Số 53, đường Trần Hưng Đạo, khối 12, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901929023

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901929023

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Luân Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
122 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
123 58110 Xuất bản sách N
124 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
125 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
126 58190 Hoạt động xuất bản khác N
127 58200 Xuất bản phần mềm N
128 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
129 65121 Bảo hiểm y tế N
130 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác N
131 65200 Tái bảo hiểm N
132 65300 Bảo hiểm xã hội N
133 66110 Quản lý thị trường tài chính N
134 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
135 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
136 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại N
137 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
138 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
139 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
140 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
141 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
168 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
169 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
170 85322 Dạy nghề N
171 85410 Đào tạo cao đẳng N
172 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
173 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
174 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
175 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
176 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
177 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
178 92001 Hoạt động xổ số N
179 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
180 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
181 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
182 93190 Hoạt động thể thao khác N
183 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
184 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
185 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
186 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
187 94200 Hoạt động của công đoàn N
188 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
189 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
190 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
191 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
192 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
193 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
194 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
195 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
196 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
197 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
198 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
199 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
200 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
201 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
202 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
204 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
205 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
206 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109622295

Người đại diện: Hoàng Duy Khánh

Số nhà 35 ngách 521/37 An Dương Vương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109622305

Người đại diện: Phạm Thế Trường

Lô 5.1 tầng 1 nhà HH khu nhà ở XH cán bộ chiến sỹ Công An, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109622464

Người đại diện: Lê Thị Hạnh

Nhà số 3 ngõ 63/212/8 Đường Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316842588

Người đại diện: Huỳnh Đức Anh

56 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621950

Người đại diện: Phạm Đoan Trang

Số nhà 19B, ngõ 180 ngách 48 Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301175529

Người đại diện: Nguyễn Thị Bắc

Xóm 2, thôn Chè, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316843750

Người đại diện: Cao Văn Luỹ

143/84/32/46 Liên khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621580

Người đại diện: Dương Tuấn Ninh

Số 10 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316843782

Người đại diện: Nguyễn Phạm Vũ Kha

129/2 Nguyễn Công Hoan, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621284

Người đại diện: Phạm Đình Tấn

Số 1, ngõ 142 Quốc Bảo, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316843817

Người đại diện: Lê Thúc Hoài

Phòng 702, Toà nhà M-Building, Số 09 Đường 08, Khu A, Đô Thị Mới Nam Thành Phố, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621598

Người đại diện: Trần Thị Việt Trinh

Số 2 ngõ 178 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết