Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung do Lê Văn Hữu thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mien Trung Electrical Technology And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 31, ngõ Địa chất, đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901931223

Người ĐDPL: Lê Văn Hữu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901931223

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4541 Bán mô tô, xe máy N
79 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
80 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
81 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
82 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
177 50111 Vận tải hành khách ven biển N
178 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
183 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
195 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
196 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
197 5224 Bốc xếp hàng hóa N
198 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
199 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
200 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
201 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
202 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
203 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
204 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
205 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
206 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
207 53100 Bưu chính N
208 53200 Chuyển phát N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
211 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
215 71101 Hoạt động kiến trúc N
216 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
217 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
218 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
219 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
220 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
221 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
222 73100 Quảng cáo N
223 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
224 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
225 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
226 7710 Cho thuê xe có động cơ N
227 77101 Cho thuê ôtô N
228 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
229 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
230 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
231 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
232 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
233 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
234 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
235 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
236 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
237 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
238 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
239 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301095220

Người đại diện: Quách Thị Lan

312a Minh Phụng - Phường 2 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102364990

Người đại diện: âu Văn Trọng

Số 6, tổ 4 - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313783084

Người đại diện: Kiều Mỹ Phượng

143 Tôn Thất Đạm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312792777

Người đại diện: Lưu Thị Khánh Trang

12 Tân Hương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101036186-001

Người đại diện: Hà Đình Khoát

116/10/3 Tô Hiến Thành Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104914618

Người đại diện: Trần Thị Phương Nam

Số nhà 19, phố Cao Bá Quát - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301094629

Người đại diện: Lâm Mỹ Kim

269/17 Nguyễn Thị Nhỏ - Phường 16 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102365017

Người đại diện: Đỗ Thanh Hà

Số 122, tổ 4, phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313783038

Người đại diện: Nguyễn Khang Nguyên

99 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104914424

Người đại diện: Low Chin Thiam

Phòng 4, tầng 14, tòa nhà Haree, 4A Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304258378-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

553 Bà Hạt Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312793308

Người đại diện: Trần Ngọc Hạnh

005 Đường CN2 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết