Công Ty CP Đầu Tư Và Công Nghệ Thành Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Công Nghệ Thành Vinh do Đinh Thị Thu Hoài Lê Thị Xuân thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Công Nghệ Thành Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Công Nghệ Thành Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Vinh Investment And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 102 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901932241

Người ĐDPL: Đinh Thị Thu Hoài Lê Thị Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901932241

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Công Nghệ Thành Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
93 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 51100 Vận tải hành khách hàng không N
99 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
102 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
103 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5590 Cơ sở lưu trú khác N
110 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
111 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
112 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
127 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
128 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
129 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
130 59120 Hoạt động hậu kỳ N
131 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
132 5914 Hoạt động chiếu phim N
133 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
134 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
135 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
136 60100 Hoạt động phát thanh N
137 60210 Hoạt động truyền hình N
138 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
139 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
140 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
141 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
142 6190 Hoạt động viễn thông khác N
143 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
144 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
145 62010 Lập trình máy vi tính N
146 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
147 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
148 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
149 63120 Cổng thông tin N
150 63210 Hoạt động thông tấn N
151 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
152 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
153 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
154 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
155 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
156 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
157 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
158 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
159 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
160 7710 Cho thuê xe có động cơ N
161 77101 Cho thuê ôtô N
162 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
165 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
168 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
169 79110 Đại lý du lịch N
170 79120 Điều hành tua du lịch N
171 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
172 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
173 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
174 80300 Dịch vụ điều tra N
175 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
176 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
177 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
178 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
179 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
180 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
181 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
182 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
183 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
184 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
185 85322 Dạy nghề N
186 85410 Đào tạo cao đẳng N
187 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
188 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
189 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
190 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
191 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
192 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
193 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
194 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
195 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
196 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
197 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
198 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
199 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
200 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305482862-003

Người đại diện: Nguyễn Thế Hoàng

46 Trần Quý Cáp - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583803

2 Hoà Bình, Phường Tân An. - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500419348

Người đại diện: Trương Thị Thu Hương

Số 85 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900928210

Xóm 10A, Xã Nghi Kiều - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245528

Người đại diện: Lê Văn Minh

Số 6/5 A15, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200736958

Người đại diện: Nguyễn Thăng Thắng

Số 03 Biệt Thự, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800585085

ấp Qui 1, Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900928228

Xóm 15A, Xã Nghi Kiều - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245486

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 2032D, tổ 1, Khu phố Phước Hải - PhườngThái Hòa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết