Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Sinh Danh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Sinh Danh do Nguyễn Văn Sinh thành lập vào ngày 09/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Sinh Danh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Sinh Danh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sinh Danh Trading And Construction Company Limited

Địa chỉ: Xóm 10, Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901936870

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sinh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901936870

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Sinh Danh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
125 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
126 20222 Sản xuất mực in N
127 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
128 37001 Thoát nước N
129 37002 Xử lý nước thải N
130 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
131 3812 Thu gom rác thải độc hại N
132 38121 Thu gom rác thải y tế N
133 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
134 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
135 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
136 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
137 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
138 3830 Tái chế phế liệu N
139 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
140 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
141 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
142 41000 Xây dựng nhà các loại N
143 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
144 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
145 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
146 42200 Xây dựng công trình công ích N
147 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
148 43110 Phá dỡ N
149 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
150 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
151 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
153 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
155 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
156 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
157 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
158 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
160 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
162 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
164 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
165 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 4541 Bán mô tô, xe máy N
170 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
171 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
172 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
173 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
174 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
179 46101 Đại lý N
180 46102 Môi giới N
181 46103 Đấu giá N
182 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
183 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
184 46202 Bán buôn hoa và cây N
185 46203 Bán buôn động vật sống N
186 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
187 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
188 46310 Bán buôn gạo N
189 4632 Bán buôn thực phẩm N
190 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
191 46322 Bán buôn thủy sản N
192 46323 Bán buôn rau, quả N
193 46324 Bán buôn cà phê N
194 46325 Bán buôn chè N
195 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
196 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
197 4633 Bán buôn đồ uống N
198 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
199 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
200 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
201 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
202 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
203 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
204 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
205 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
206 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
207 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
208 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
209 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
210 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
211 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
212 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
213 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
214 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
215 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
216 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
217 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
218 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
219 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
220 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
221 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
222 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
223 46612 Bán buôn dầu thô N
224 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
225 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 46621 Bán buôn quặng kim loại N
228 46622 Bán buôn sắt, thép N
229 46623 Bán buôn kim loại khác N
230 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
233 46632 Bán buôn xi măng N
234 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
235 46634 Bán buôn kính xây dựng N
236 46635 Bán buôn sơn, vécni N
237 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
238 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
239 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
241 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
242 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
243 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
244 46694 Bán buôn cao su N
245 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
246 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
247 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
248 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 46900 Bán buôn tổng hợp N
250 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
253 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
310 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
311 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
312 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
313 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
314 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
315 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
316 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
317 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
318 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
319 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
320 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
321 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
322 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
323 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
324 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
325 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
326 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
327 49200 Vận tải bằng xe buýt N
328 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
329 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
330 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
331 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
332 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
333 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
334 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
335 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
336 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
337 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
338 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
339 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
340 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
341 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
342 49400 Vận tải đường ống N
343 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
344 50111 Vận tải hành khách ven biển N
345 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
346 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
347 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
348 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
349 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
350 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
351 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
352 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
353 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
354 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
355 51100 Vận tải hành khách hàng không N
356 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
357 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
358 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
359 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
360 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
361 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
362 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
363 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
364 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
365 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
366 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
367 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
368 52231 Dịch vụ điều hành bay N
369 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
370 5224 Bốc xếp hàng hóa N
371 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
372 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
373 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
374 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
375 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
376 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
377 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
378 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
379 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
380 53100 Bưu chính N
381 53200 Chuyển phát N
382 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
383 55101 Khách sạn N
384 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
385 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
386 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
387 5590 Cơ sở lưu trú khác N
388 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
389 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
390 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
391 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
392 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
393 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
394 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
395 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
396 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
397 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
398 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
399 58110 Xuất bản sách N
400 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
401 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
402 58190 Hoạt động xuất bản khác N
403 58200 Xuất bản phần mềm N
404 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
405 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
406 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
407 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
408 59120 Hoạt động hậu kỳ N
409 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
410 5914 Hoạt động chiếu phim N
411 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
412 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
413 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
414 60100 Hoạt động phát thanh N
415 60210 Hoạt động truyền hình N
416 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
417 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
418 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
419 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
420 6190 Hoạt động viễn thông khác N
421 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
422 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
423 62010 Lập trình máy vi tính N
424 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
425 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
426 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
427 63120 Cổng thông tin N
428 63210 Hoạt động thông tấn N
429 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
430 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
431 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
432 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
433 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
434 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
435 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
436 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
437 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
438 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
439 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
440 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
441 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
442 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
443 85322 Dạy nghề N
444 85410 Đào tạo cao đẳng N
445 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
446 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
447 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
448 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
449 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686209-085

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

21 Hai Bà Trưng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415762-001

Số 39 Đường Bảo Định, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274177

Người đại diện: Bùi Văn Trình

Số 64 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102095610-001

Người đại diện: Phan Thế Dũng

98B/4 Trần Phú, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132026

Người đại diện: Quách Duy Khanh

Số 85/5, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274152

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Khu An Khê (tại nhà ông Đỗ Văn Vượng) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100601905

Người đại diện: Nguyễn Đông Thuận

Cống Cần Đốt Quốc Lộ 62 Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700253742

- Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603131985

Người đại diện: Lê Bá Hải

Số 72, Đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết