Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ do Trần Văn Đức thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ

Địa chỉ: Bản Na Lượng 2, Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901937472

Người ĐDPL: Trần Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901937472

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Kỳ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01211 Trồng nho N
6 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
7 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
8 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
9 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
10 01219 Trồng cây ăn quả khác N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
19 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
20 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
21 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
45 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
46 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
47 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
48 16102 Bảo quản gỗ N
49 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
50 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
51 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
52 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
53 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
54 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
55 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
58 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
59 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
60 18110 In ấn N
61 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
62 18200 Sao chép bản ghi các loại N
63 19100 Sản xuất than cốc N
64 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
65 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
66 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
100 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
101 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
109 46322 Bán buôn thủy sản N
110 46323 Bán buôn rau, quả N
111 46324 Bán buôn cà phê N
112 46325 Bán buôn chè N
113 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
114 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
128 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
129 46612 Bán buôn dầu thô N
130 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
131 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55101 Khách sạn N
180 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
185 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
186 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
187 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71101 Hoạt động kiến trúc N
190 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
191 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
192 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
193 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
194 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
195 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
196 73100 Quảng cáo N
197 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
198 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
199 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
208 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
209 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
210 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
211 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
212 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
213 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
214 82920 Dịch vụ đóng gói N
215 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
217 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
218 85322 Dạy nghề N
219 85410 Đào tạo cao đẳng N
220 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
221 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
222 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
223 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
224 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900856189

Người đại diện: Ngô Văn Thắng

Khối 14, thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-003

Bến Lò Than F6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663386

KTT Bình Khê, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210162

Người đại diện: Ngô Quang Vinh

Số 25/20B, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125290

Người đại diện: Nguyễn Thị Tùng

Khu 7 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498185

9C Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102196-003

56 Qlộ 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900856206

Người đại diện: Phạm Văn Trường

Nhà ô Phạm Văn Trường, xóm 7 xã Khánh Sơn - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702209093

Người đại diện: Lê Vũ Hùng

Số 19/26, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663393

59 Tô Hiến Thành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125251

Người đại diện: Ngô Văn Bình

Số nhà 300, đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498160

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thu

156/8B Đoàn Thị Điểm - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết