Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Asean

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Asean do Lê Đức Thái thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Asean.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Asean mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asean International Cooperation Company Limited

Địa chỉ: Xóm Vệ Nông, Xã Vân Diên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901937930

Người ĐDPL: Lê Đức Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901937930

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Asean

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
46 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
47 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
48 21001 Sản xuất thuốc các loại N
49 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
50 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
51 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
54 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
59 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
60 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
61 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
65 35302 Sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 37001 Thoát nước N
69 37002 Xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
72 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
73 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
76 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
77 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
116 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
117 79110 Đại lý du lịch N
118 79120 Điều hành tua du lịch N
119 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
120 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
121 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
122 80300 Dịch vụ điều tra N
123 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
124 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
125 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
126 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
128 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
129 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
130 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
133 85322 Dạy nghề N
134 85410 Đào tạo cao đẳng N
135 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
136 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
137 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
138 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
139 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
140 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
141 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
142 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
143 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
144 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
145 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
146 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
147 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
148 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302353668

Người đại diện: Lại Quang Phương

53Bis Hồ Hảo Hớn Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302354622

Người đại diện: Nguyễn Kim Lợi

159 Cống Quỳnh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356002

Người đại diện: Trịnh Anh Tú

63-65 Trần Hưng Đạo Phường COL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356203

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

67 Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357084

Người đại diện: Phan Thị Hường

172Bis Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302356563

Người đại diện: Trần Hữu Lâm

44E Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357609

Người đại diện: Hồ Huy

82 Nguyễn Thái Học Phường CÔL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302359042

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

124 Pasteur #2 Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302360383

Người đại diện: Nguyễn Quang Dung

59 Cô Bắc Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357503

Người đại diện: Nguyễn Văn Xinh

287 Trần Hưng Đạo Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302360418

46/14 Trần Quý Khoách Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302358874

Người đại diện: Đỗ Minh Hùng

81/8 Nguyễn Văn Giai Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết