Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global do Hồ Thị Thoa thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global

Địa chỉ: số nhà 138, đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901939920

Người ĐDPL: Hồ Thị Thoa

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901939920

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Viet Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
20 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
21 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
22 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
23 46694 Bán buôn cao su N
24 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
25 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
26 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
27 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
28 46900 Bán buôn tổng hợp N
29 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
63 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
74 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
75 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
76 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
77 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
78 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
79 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
80 52231 Dịch vụ điều hành bay N
81 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
96 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
101 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
102 80300 Dịch vụ điều tra N
103 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
104 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
105 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
106 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
107 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
110 85322 Dạy nghề N
111 85410 Đào tạo cao đẳng N
112 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
113 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
114 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
115 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
116 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
117 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
118 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
119 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
120 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701725458

Người đại diện: Trần Đức Nghĩa

K5/G166A1 ĐL Bình Dương, Khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200977240

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602288944

Người đại diện: Lê Thị Hồng

ấp Bà Trường - Xã Phước An - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401310792

117 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701725440

Người đại diện: Trần Văn Thạnh

Ô 2, Lô D, KDC Hiệp Thành 1, tổ 56, Khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200977258

Người đại diện: Trần Văn Cương

Thôn Nhân mục - Xã Nhân hoà - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602288694

K. Phước Hải, TT Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401310834

Lô A29/30/31 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701725433

Người đại diện: Phạm Thị Trang Phương

28/30 tổ, 30, ấp 4 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết