Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl do Lê Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl

Địa chỉ: Số nhà 31B, Ngõ 18, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901940429

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901940429

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Và Thương Mại Hl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
41 50111 Vận tải hành khách ven biển N
42 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
43 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
44 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
45 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
46 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
47 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
50 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 51100 Vận tải hành khách hàng không N
53 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
60 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
61 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
62 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
63 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5590 Cơ sở lưu trú khác N
82 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
83 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
84 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
92 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
93 58110 Xuất bản sách N
94 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
95 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
96 58190 Hoạt động xuất bản khác N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 71101 Hoạt động kiến trúc N
100 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
101 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
102 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
103 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
106 73100 Quảng cáo N
107 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
108 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
109 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
112 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 75000 Hoạt động thú y N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101520348

Người đại diện: Lê Chiến Bình

Số 38/3 Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242548

Số 11/78, Đường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500552110

Người đại diện: Lường Văn Mười

Tổ dân phố 3, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200047158-001

Người đại diện: Bùi Quang Hà

Số nhà 068, Tổ 19 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802672

Người đại diện: Bùi Thị Loan

Thôn Văn Lâm 2, Xã Liêm Tiết, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520387

Người đại diện: Nguyễn Thanh Chí

514 Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900818003

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242516

Người đại diện: Lê Văn Quỳnh

Tổ 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500552248

Người đại diện: Hoàng Thanh Sơn

Số 470 đường Trần Đăng Ninh, tổ 3, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800891313

Người đại diện: Vũ Đức Anh

Khu 11 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802626

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 888 Bùi Văn Dị, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520549

Người đại diện: Trần Thị Thúy Hồng

82 Phan Chu Trinh, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết