Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group do Nguyễn Trung Hải thành lập vào ngày 15/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Hai Nghe An Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Trung Hải Nghệ An, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901941574

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901941574

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Y
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
50 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
64 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
65 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
106 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
126 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
127 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
152 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
153 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
154 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
155 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
156 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107517168

Người đại diện: Lê Thanh Bình

Lô 23, liền kề 5, KĐT Tân Tây Đô - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315119150

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cường

78C/16/38 Bưng Ông Hoàn , Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109499683

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Số 96/44, Ngõ Trạm Điện, Đường Quang Trung, Tổ 8, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315075520

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

157/17 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107539757

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

số 4, tổ 2, Khu Chiến Thắng - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107517369

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Thôn Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315437805

Người đại diện: Choi Sang Chul

Phòng 304, Tầng 3, Tòa nhà Saigon Paragon, Số 3, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315118319

Người đại diện: Đoàn Thị Phương

27 Đường 20, Tổ 1, Khu Phố 6, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109499845

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Tầng 4 Tòa nhà HUD3 Tower, số 121-123 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107542809

Người đại diện: Nguyễn Hữu Định

Thôn Sơn Đồng - Xã Tiên Phương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315078433

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trinh

4 Lô 31 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315437308

Người đại diện: Trần Thị Hải Quyên

Số 3 Nguyễn Thị Thập, khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết