Công Ty TNHH Quốc Tế Vigoco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Vigoco do Phan Xuân Cường thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Vigoco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Vigoco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vigoco International Co.,ltd

Địa chỉ: Số nhà 02- Ngõ 44- Đ. Hồ Phi Tích- Khối Vĩnh Thịnh, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901941990

Người ĐDPL: Phan Xuân Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901941990

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Vigoco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
22 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
23 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
24 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32200 Sản xuất nhạc cụ N
27 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
28 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
66 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
67 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
68 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
69 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
70 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
71 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310281985-001

Người đại diện: Ngô Đa Tài

Tổng kho Sacombank, Đường số 10, KCN Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363441

Người đại diện: Mai Nhựt

07- Nguyễn Đôn Tiết - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201019184

Người đại diện: Nguyễn Đức Thái

Số 339 đường Trần Tất Văn - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602393515

Người đại diện: Lưu Trung Yên

9/27/8, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701815895

Người đại diện: Đinh Thiên Thuận

Số 60 Lê Thị Trung - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201019152

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Phượng

Số 2/15/23/84/143 Tôn Đức Thắng - Phường An Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363314

K03/04 Phan Thành Tài - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602393089

Người đại diện: Lê Đoàn Chuẩn

38/A, tổ 19, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701815260

Người đại diện: Hà Thanh Hòa

Số 1/28, khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết