Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An do Thái Bá Giang thành lập vào ngày 04/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An

Địa chỉ: Khối 1, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901943606

Người ĐDPL: Thái Bá Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901943606

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 569 Nghệ An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 46621 Bán buôn quặng kim loại N
57 46622 Bán buôn sắt, thép N
58 46623 Bán buôn kim loại khác N
59 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 71101 Hoạt động kiến trúc N
92 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
93 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
94 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
95 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
96 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
97 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
98 73100 Quảng cáo N
99 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 77101 Cho thuê ôtô N
104 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
105 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
106 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702170978

Người đại diện: Bùi Huỳnh Thanh Kim Tuyến

Số 69, Khu phố Thạnh Phú - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187439

Người đại diện: Ngô Quang Trung

Số 37 đường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200549637

84 Quang Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749011

Người đại diện: Hoàng Ngọc Sung

Số 11/52 đường bao Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731341

Người đại diện: Hoàng Hồng Khanh

Nhà số 1 ngõ 63E Nguyễn Đức Cảnh, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170865

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

Số 124/15, đường ĐX24, tổ 15, khu phố 2 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200550047

Người đại diện: Trần Thị Bích Hiền

145A - Trần Quý Cáp, phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731408

Người đại diện: Nguyễn Thị Vy

Số 02 đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170819

Người đại diện: Lê Văn Hòa

Thửa đất số 192, Tờ bản đồ 30, ấp Long Nguyên - Xã Long Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187453

Người đại diện: NGUYễN VăN ĐạT

Tổ 8 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết