Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức do Trịnh Đức Sang thành lập vào ngày 30/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức

Địa chỉ: Số 151, đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901948611

Người ĐDPL: Trịnh Đức Sang

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901948611

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trịnh Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4633 Bán buôn đồ uống N
2 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
3 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
4 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
11 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
12 46632 Bán buôn xi măng N
13 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
14 46634 Bán buôn kính xây dựng N
15 46635 Bán buôn sơn, vécni N
16 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
17 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
18 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
24 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
25 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
26 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
27 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
28 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
29 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
30 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
31 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
32 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
33 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
34 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
35 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
36 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
37 49400 Vận tải đường ống N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
40 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
41 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
42 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
43 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
44 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
45 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
46 52231 Dịch vụ điều hành bay N
47 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
49 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
50 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
51 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
52 53100 Bưu chính N
53 53200 Chuyển phát N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55101 Khách sạn N
56 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
66 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
67 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
68 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
69 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
70 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
71 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500107412-001

Lộ 328 Bàu Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302492615-002

Người đại diện: Hà Xuân Tính

M7 khu A, Mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246472

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngàn

Số 496 tổ 3, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900929870

Người đại diện: Hồ Quang Hải.

Số 143, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739701

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Quỳnh

Tổ dân phố Phước Đa 3 - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301956399-001

1003/14 Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800576041-003

Ql91 Thị trấn Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246465

Người đại diện: Phan Thị Dịu Hiền

Số 89/29 đường ĐX 10 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900930668

Người đại diện: Thái Khắc Trường

Nhà bà Hoà, xóm 8, xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739772

Người đại diện: Lê Hùng Phi

7.16 Ngọc Hội, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết